TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||||
1 | Loại phương tiện | Ô TÔ CHỞ RÁC (cuốn ép rác) | |||||
1. Thông số xe cơ sở | |||||||
1 | Nhãn hiệu số loại | THACO – OLLIN 700B | |||||
2 | Công thức lái | 4 x 2 | |||||
2. Thông số kích thước | |||||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 8020 x 2250 x 2390 | ||||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4500 | ||||
3 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 215 | ||||
4 | Vệt bánh xe trước sau | mm | 1665/1630 | ||||
3. Thông số về khối lượng | |||||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 3850 | ||||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 7300 | ||||
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | ||||
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 11345 | ||||
4. Tính năng động lực học | |||||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 90 | ||||
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 22 | ||||
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 21 s | ||||
4 | Bán kính quay vòng | m | 9.2 | ||||
5 | Lốp xe | 8.25 – 16 | |||||
6 | Hộp số | Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi , mới | |||||
5. Động Cơ | |||||||
1 | Model | YZ4105ZQL | |||||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||||
4 | Dung tích xilanh | Cm3 | 4087 | ||||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm | 105 x 118 | ||||
6 | Công suất lớn nhất | Ps/rpm | 122/2800 | ||||
7 | Mô men xoắn lớn nhất | N.m/rpm | 350/1600 | ||||
6.Li Hợp | |||||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |||||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
Hệ Thống Chuyên Dùng | |
Xuất xứ | Việt Nam |
Hình dáng | trụ vát cong trơn |
Chu kỳ ép rác | 10- 20 giây |
THÙNG CHỨA NƯỚC RÁC | |
Dung tích thùng chứa | 140 Lít |
THÙNG DẦU THỦY LỰC | |
Dung tích thùng dầu | 100 Lít |
HỆ THỐNG NẠP RÁC | |
Thể tích máng ép | 1 m3 |
Thời gian 1 chu kỳ cuốn ép | 15 – 18 s |
Cơ cấu nạp rác |
|
Kiểu vận hành | Cơ khí – thủy lực |
Góc lật thùng thu gom | 125 – 140 ( độ ) |
Tải trọng càng gắp chịu tối đa | 500 Kg |
Thời gian nạp thùng | < 10 giây |
Kiểu vận hành | Cơ khí-thủy lực |
VAN PHÂN PHỐI DẦU THỦY LỰC BLB | |
Xuất xứ | Van phân phối BLB –LIÊN DOANH |
Lưu lượng tối đa | 95 lít / phút |
Áp suất tối đa | 340 Kg/cm2 |
BƠM THỦY LỰC | |
LOẠI BƠM | Bơm thuỷ lực Yuken Nhật Bản |
THÔNG SỐ |
|
CƠ CẤU XẢ RÁC : SỬ DỤNG XY LANH 03 TẦNG ĐẨY XẢ RÁC TRỰC TIẾP | |
Nguyên lý hoạt động | Đẩy xả rác trực tiếp thông qua xy lanh tầng |
Xuất xứ | Xy lanh tầng – OEM – Công nghệ Mỹ sản xuất tại Singapore |
Loại xy lanh | Xi lanh 3 tầng |
Số lượng | 01 |
Áp suất lơn nhất | 180 kg/cm2 |
Hành trình làm việc | 1453 mm |
Lực đẩy lơn nhất | 12 tấn |
Thời gian xả rác | 18 giây |
Be the first to review “Xe cuốn ép rác thaco 9 khối”